Bỏ túi những câu giao tiếp tiếng Thái cơ bản
- 03/11/2020
- KINH NGHIỆM DU LỊCH
- du lịch Thái Lan, Editor picks, học ngoại ngữ, tiếng Thái
Bỏ túi vài mẫu câu giao tiếp tiếng Thái thông dụng để trò chuyện với người bản xứ sẽ giúp bạn thuận tiện trong việc tham quan và tìm hiểu nét văn hóa độc đáo của xứ Chùa vàng xinh đẹp.
[rpi]
Tiếng Thái có rất nhiều điểm đặc biệt và thú vị, được chia thành 4 dạng phương ngữ chính bao gồm: Nam Thái, Bắc Thái, Đông Bắc Thái (rất giống tiếng Lào) và Siamese Thái (hay còn gọi là Trung Thái hoặc Bangkok Thái Lan). Tiếng Siamese Thái là ngôn ngữ chính thức được sử dụng phổ biến trong các trường học, hoạt động văn hóa tôn giáo và chương trình truyền thông giải trí… Tùy thuộc vào bối cảnh xã hội, phạm vi từ vựng tiếng Thái cũng có sự khác biệt. Ngoài những từ ngữ phổ thông, một số từ chỉ được sử dụng bởi hoàng gia Thái Lan, tạo nên một nét rất riêng trong văn hóa ngôn ngữ của người Thái.
Giống như nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới, tiếng Thái cũng có âm điệu riêng độc đáo. Mỗi âm tiết trong tiếng Thái được phát âm bằng các dấu thanh như cao, thấp, bằng, luyến lên, luyến xuống. Sự đa dạng trong âm sắc giúp tiếng Thái trở thành thứ ngôn ngữ giàu ngữ điệu, lên bổng xuống trầm, uyển chuyển, ấn tượng, dễ nghe và đầy lôi cuốn. Bảng chữ cái tiếng Thái bao gồm 44 phụ âm và 9 nguyên âm được viết theo 14 cách khác nhau, trong đó có 28 phụ âm cơ bản. Khi viết tiếng Thái, các ký tự được đặt theo chiều ngang, từ trái sang phải và không có khoảng cách giữa các âm. Ngoài ra, tiếng Thái cũng khá đơn giản và dễ hiểu bởi số lượng mạo từ, giới từ và liên từ không nhiều.
Được xem là một trong những điểm đến hấp dẫn nhất khu vực Đông Nam Á và thế giới, thiên đường du lịch Thái Lan tỏa sáng với những ngôi đền chùa rực rỡ nguy nga, khu chợ địa phương sầm uất cùng nền văn hóa lịch sử lâu đời đáng ngưỡng mộ. Để hành trình tham quan, khám phá và mua sắm ở xứ sở nụ cười thêm phần trọn vẹn, việc trang bị cho mình một vài câu giao tiếp tiếng Thái cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn càng tự tin, thoải mái, dễ dàng hòa nhập với cuộc sống địa phương, biết cách trả giá và tránh được những sự cố không may khi du lịch nơi đất khách quê người.
CÁC CỤM TỪ VÀ MẪU CÂU TIẾNG THÁI CƠ BẢN
- Xin chào: Sah-wah-dee kha (Nếu người nói là nữ) | Sah-wah-dee khrap (Nếu người nói là nam)
- Cảm ơn: Khàawp-khun kha ((Nếu người nói là nữ) | Khàawp-khun khrap (Nếu người nói là nam)
- Có / Không: Chai / Mai
- Làm ơn: Kor-tot
- Tạm biệt: Lah-gorn
- Nhà vệ sinh ở đâu? Hong-nam-you-tee-nye
- Rẽ trái/phải: Lee-yo-sigh/lee-yo-kwa
- Dừng lại/đi thẳng: Yut / bye
- Chậm lại: High–cha-lom
- Tôi thích hơi cay một chút: Chop–pet-noy
- Ngon lắm: A-roy
- Cái này bao nhiêu tiền? A-nee–tow–rye
- Quá đắt: Feng-mak-pie
- Không có gì: Mai-pen-rai
- Tôi không hiểu: Mai-khao-jai
CÁC CÂU HỎI TIẾNG THÁI THƯỜNG GẶP CHO KHÁCH DU LỊCH
- Bạn tên gì? Tah-tcheu-arai
- Bạn đến từ đâu? Kun ma jak yuu tee nai?
- Bạn sẽ đi du lịch ở đâu? Kun dtuen-tang bai nai?
- Món Thái ưa thích của bạn là gì? Kun chop a-han Thai arai?
- Bạn có thích ăn cay không? Chop a-han pet mai?
- Trời nóng lắm, phải không? Ron, chai mai?
Wanderlust Tips | Cinet